Giới thiệu
Khóa học
Thư viện
Giáo trình học tiếng Nhật
Học ngữ pháp giờ Nhật
Học tự vựng giờ đồng hồ Nhật
Học Kanji
Học giờ Nhật theo nhà đề
Đề thi test JLPT
Du học nhật bản
Cùng quartetpress.com tìm kiếm hiểutừ vựng Minna no Nihongo bài 1trong ngày hôm nay!Giáo trình từ vựng Minna no Nihong là cỗ giáo trình cực kì nổi giờ đồng hồ đối với xã hội học giờ Nhật tại Việt Nam. Cỗ sách bổ sung cập nhật kiến thức cho toàn thể các năng lực Nghe, Nói, Đọc, Viết. Ngôn từ giáo trình được tạo thành các bài học kinh nghiệm có công ty đề liên quan tới đời sống giúp bạn có tác dụng giao tiếp trong đời thường.
Minna no Nihongo - bài bác 1
Cùng quartetpress.com học từ vựng Minna no Nihongo bài đầu tiên ngay nhé!
STT | Từ vựng | Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
1 | わたし | tôi | ||
2 | わたしたち | chúng ta, bọn chúng tôi | ||
3 | あなた | bạn | ||
4 | あのひと | あの人 | NHÂN | người kia |
5 | あのかた | あの方 | PHƯƠNG | vị kia |
6 | みなさん | 皆さん | GIAI | các bạn, các anh, các chị, hầu hết người |
7 | ~さん | anh ~, chị ~ | ||
8 | ~ちゃん | bé ( cần sử dụng cho nữ) hoặc gọi thân thiện cho trẻ em ( cả phái mạnh lẫn nữ) | ||
9 | ~くん | ~君 | QUÂN | bé (dùng mang lại nam) hoặc gọi thân mật |
10 | ~じん | ~人 | NHÂN | người nước ~ |
11 | せんせい | 先生 | TIÊN SINH | giáo viên |
12 | きょうし | 教師 | GIÁO SƯ | giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp) |
13 | がくせい | 学生 | HỌC SINH | học sinh, sinh viên |
14 | かいしゃいん | 会社員 | HỘI XÃ VIÊN | nhân viên công ty |
15 | ~しゃいん | 社員 | XÃ VIÊN | nhân viên công ty ~ |
16 | ぎんこういん | 銀行員 | NGÂN HÀNH VIÊN | nhân viên ngân hàng |
17 | いしゃ | 医者 | Y GIẢ | bác sĩ |
18 | けんきゅうしゃ | 研究者 | NGHIÊN CỨU GIẢ | nghiên cứu vớt sinh |
19 | エンジニア | kỹ sư | ||
20 | だいがく | 大学 | ĐẠI HỌC | trường đại học |
21 | びょういん | 病院 | BỆNH VIỆN | bệnh viện |
22 | でんき | 電気 | ĐIỆN KHÍ | điện |
23 | だれ | ai (hỏi người nào đó) | ||
24 | どなた | ngài nào, vị làm sao (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn) | ||
25 | ~さい | -歳 | TUẾ | ~tuổi |
26 | なんさい | 何歳 | HÀ TUẾ | mấy tuổi |
27 | おいくつ | mấy tuổi (Dùng thanh lịch hơn) | ||
28 | はい | vâng | ||
29 | いいえ | không | ||
30 | アメリカ | Mỹ | ||
31 | イギリス | Anh | ||
32 | インド | Ấn Độ | ||
33 | インドネシア | Indonesia | ||
34 | かんこく | 韓国 | HÀN QUỐC | Hàn quốc |
35 | タイ | Thái Lan | ||
36 | ちゅうごく | 中国 | TRUNG QUỐC | Trung Quốc |
37 | ドイツ | Đức | ||
38 | にほん | 日本 | NHẬT BẢN | Nhật |
39 | フランス | Pháp | ||
40 | ブラジル | Brazil | ||
41 | しつれいですが | 失礼ですが | THẤT LỄ | xin lỗi ( khi mong muốn nhờ ai bài toán gì đó) |
42 | おなまえは? | お名前は? | DANH TIỀN | bạn tên gì? |
43 | はじめまして | 初めまして。 | SƠ | chào lần đầu gặp gỡ nhau |
44 | どうぞよろしくおねがいします | どうぞよろしく<お願いします>。 | rất hân hạnh được thiết kế quen | |
45 | こちらは~さんです | đây là ngài ~ | ||
46 | ~からきました | đến từ bỏ ~ |
Trung trung tâm tiếng Nhật quartetpress.comchúc các bạn học thật xuất sắc để có thể thi tiếp vào cuối tháng 12!
----------------------------------------------------------------------------------