Young, Yellow, You… hay thậm chí là cả Yes đều là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y thông dụng mà ai cũng phải biết. Thế nhưng khối lượng vốn từ trong tiếng Anh cực rộng lớn mà chắc chắn bạn không thể biết hết hay thuộc nằm lòng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y. Hack Não Từ Vựng đã list ra 101 từ vựng cơ bản và phổ biến nhất nhằm giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ cho bản thân, hãy cùng khám phá nhé!
Bạn đang xem: Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
youthfulnesses: sự trẻ trungNhững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái
yellowhammers: chim săn vàngyellowthroats: màu vàngNhững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
yesternights: những đêm quayouthfulness: sự trẻ trungyoungberries: quả non, quả xanhNhững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
youngnesses: tuổi trẻyellowtails: màu vàngyellowwoods: gỗ vàngyellowwares: đồ vàngyardmasters: người quản lý sân bãiXem thêm: Loạt Ảnh Chế Phim Về Nhà Đi Con &Apos;, Ảnh Chế Về Nhà Đi Con
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
yourselves: bản thân các bạnyesteryear: năm quayellowtail: đuôi vàngyellowwood: gỗ màu vàngyardmaster: chủ sânyoungberry: dâu nonyellowware: đồ vàngyellowlegs: chân vàngyellowfins: sợi vàngyeastiness: sự tinh thầnyesterdays: những ngày quayeomanries: nấm menyearningly: khao khátyardsticks: thước đoyounglings: con nonyoungsters: thanh niênyouthquake: tuổi trẻ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
yellowing: ố vàngyellowest: màu vàng nhấtyearnings: khao khátyeastless: không menyeastlike: giống như menyeastiest: đẹp nhấtyearlings: năm conyearbooks: kỷ yếuyachtsmen: du thuyềnyachtings: du thuyềnyabbering: tiếng kêuyardworks: sân bãiyardbirds: chim sânyardlands: sân đấtyappingly: ngápyawmeters: ngápyawningly: ngápyuckiness: kinh ngạcCác từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
yourself: bản thân bạnyielding: năng suấtyouthful: trẻ trungyearning: khao khátyearlong: kéo dàiyearbook: niên giámyearling: khao khátyoungish: trẻ trungyeomanry: phong thủyyardbird: chim sơn cayeanling: dê conCác từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
yardman: người làm sânyucking: hét lênTừ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
yogurt: sữa chuayeasty: khoa trươngyenned: yên tâmyeuked: yêu thíchTừ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
young: trẻyouth: thiếu niênyield: năng suấtyours: của bạnyacht: thuyền buồmyeast: menyearn: khao khátyummy: ngon ngonyikes: yểu điệuyawls: ngápyawns: ngápyarns: sợi