NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay mới nhất

Lịch tranh tài Hạng 2 Israel

FT 0 - 2HR Letzion14 vs Beitar TA Ramla160 : 3/40.82-0.960 : 1/40.870.992 1/20.840.9810.830.991.633.654.70
FT 0 - 0Hapoel Raanana12 vs Hapoel Umm Al Fahm60 : 00.900.960 : 00.930.932 1/4-0.990.813/40.73-0.902.553.202.55
FT 3 - 0Sektzia Nes Tziona1 vs Kafr Qasim30 : 00.78-0.940 : 00.81-0.9720.821.003/40.81-0.992.472.912.85
FT 0 - 0Hapoel Kfar Saba4 vs Hapoel Acre70 : 1/2-0.980.820 : 1/4-0.860.702 1/4-0.990.833/40.75-0.922.023.103.55
FT 2 - 1Hapoel Afula15 vs Ahi Nazareth100 : 00.79-0.930 : 00.82-0.982 1/41.000.843/40.75-0.922.462.942.83
FT 2 - 1Bnei Yehuda2 vs H. Petah Tikva90 : 3/40.85-0.990 : 1/40.861.002 1/4-0.950.793/40.75-0.921.603.555.10
FT 1 - 21Maccabi Bnei Raina5 vs Hapoel R. Gan130 : 1/20.880.960 : 1/4-0.940.7820.79-0.973/40.79-0.971.883.004.20

Lịch tranh tài Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT 2 - 1Altinordu SK13 vs Boluspor141/4 : 00.940.900 : 0-0.870.6930.990.831 1/4-0.980.802.853.602.12

Lịch tranh tài VĐQG Australia

24/12 HoãnNewcastle Jets6 vs WS Wanderers80 : 1/4-0.920.810 : 00.82-0.932 3/40.86-0.981 1/4-0.880.762.383.602.83

Lịch thi đấu VĐQG Iran

FT 2 - 0Naft M. Soleyman14 vs Fajr Sepasi131/4 : 00.77-0.900 : 0-0.830.681 1/21.000.861/20.990.873.602.292.59
FT 1 - 2Mes Rafsanjan6 vs Nassaji Mazandaran90 : 1/2-0.880.750 : 1/4-0.820.661 3/40.83-0.973/4-0.960.822.082.714.00
FT 0 - 31Padideh Khorasan16 vs Esteghlal Tehran11 : 00.83-0.951/4 : 0-0.930.8120.910.953/40.80-0.945.903.551.54
FT 0 - 0Aluminium Arak3 vs Gol Gohar40 : 0-0.980.860 : 01.000.881 3/40.81-0.953/4-0.990.852.912.612.68
FT 1 - 0Havadar SC10 vs Tractor SC110 : 00.81-0.930 : 00.84-0.961 3/40.900.963/4-0.940.802.512.502.84
FT 0 - 0Foolad Khozestan7 vs Sanat Naft150 : 1/2-0.900.750 : 1/4-0.810.621 1/20.940.901/20.940.902.122.354.95

Xem thêm: Cách Tăng Độ Sáng Màn Hình Laptop Hp, Chỉnh Tăng Giảm Độ Sáng Màn Hình Laptop Hp

Lịch thi đấu VĐQG Kuwait

FT 1 - 1Al Nasr (KUW)1 vs Al Arabi (KUW)41/4 : 00.79-0.950 : 0-0.960.802 3/4-0.990.8110.70-0.912.613.502.23
FT 1 - 0Yarmouk (KUW)9 vs Al Shabab (KUW)101/4 : 00.900.940 : 0-0.900.732 3/40.821.001 1/4-0.940.762.703.552.14

Lịch thi đấu VĐQG Qatar

FT 1 - 11Al Wakra4 vs Shamal100 : 1 1/4-0.930.830 : 1/2-0.940.842 3/40.910.971 1/4-0.890.761.424.256.10

Lịch tranh tài VĐQG Ấn Độ

FT 1 - 1Odisha vs FC Goa1/2 : 00.87-0.971/4 : 00.78-0.893 1/4-0.980.861 1/40.950.933.053.602.02

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT 2 - 2Ceramica Cleopatra8 vs Arab Contractors150 : 1/40.85-0.950 : 1/4-0.820.682 1/4-0.950.813/40.78-0.932.123.053.35
FT 0 - 3Al Sharqiyah18 vs Pharco FC53/4 : 0-0.980.881/4 : 0-0.970.872 1/40.900.981-0.940.824.653.501.67
HT0-0Al Masry4 vs Ittihad Alexandria100 : 1/4-0.930.800 : 00.76-0.882 1/40.870.991-0.880.742.303.152.70

Lịch thi đấu VĐQG Algeria

FT 1 - 4Hussein Dey11 vs MC Alger21/4 : 00.950.891/4 : 00.63-0.8320.830.993/40.80-0.983.302.912.11
FT 0 - 1US Biskra8 vs CR Belouizdad10 : 0-0.960.800 : 0-0.990.832 1/40.960.863/40.71-0.902.703.002.39
FT 1 - 0HB Chelghoum Laid13 vs ASO Chlef150 : 1/40.860.980 : 1/4-0.790.581 3/40.910.913/4-0.960.762.172.593.65
FT 1 - 0ES Setif4 vs CS Constantine60 : 1/40.81-0.970 : 1/4-0.850.6620.850.973/40.80-0.982.073.003.25
FT 3 - 0JS Kabylie10 vs RC Relizane160 : 1 1/41.000.840 : 1/2-0.990.832 1/41.000.823/40.72-0.911.344.107.90
FT 0 - 01USM Alger9 vs MC Oran140 : 1 1/40.83-0.990 : 1/20.910.932 1/2-0.990.7910.930.871.304.407.90
*

Ðối tác: Boi tinh yeu, kế hoạch vạn niên, định kỳ âm , xổ số miền nam, bong da, ket qua bong da, Livescore, Xo So Mien Bac, XSMT XSTD, XSMB

Bài viết liên quan