lazada.vn
So sánh giá
Điện thoại Nokia 6.1 - 3GB RAM, 32GB, 5.5 inch
Giá từ 3.390.000 đ Có tất cả 4 nơi bánSo sánh giá
Điện thoại Nokia 3.1 - 3GB RAM, 32GB, 5.2 inch
Giá từ 2.572.400 đ Có tất cả 3 nơi bánSo sánh giá
Điện thoại Nokia 3.1 Plus - 3GB RAM, 32GB, 6.0 inch
Giá từ 3.290.000 đ Có tất cả 1 nơi bánSo sánh giá
Điện thoại Nokia 6.1 Plus - 4GB RAM, 64GB, 5.8 inch
Giá từ 2.800.000 đ Có tất cả 10 nơi bánSo sánh giá
Điện thoại Nokia 5.3 - 3GB/64GB, 2 sim
Giá từ 865.000 đ Có tất cả 6 nơi bánCảm nhận mọi thứ chân thực hơn
Bất cứ khi nào xem phim, chơi game hay nhắn tin với bạn bè, màn hình lớn 5,8 inch độ phân giải HD+ trên điện thoại Nokia 5.1 Plus đều mang đến cảm giác thích thú. Màn hình thiết kế tràn cạnh, tỉ lệ chuẩn điện ảnh 19:9 cho trải nghiệm hình ảnh đầy khác biệt.
Bạn đang xem: Điện thoại nokia 5.1 plus
Hoàn thiện cao trong từng chi tiết
Điện thoại Nokia 5.1 Plus được hoàn thiện tỉ mỉ đến từng chi tiết. Phần thân được làm từ hai mặt kính cong 2,5D bóng bẩy, kết nối với khung kim loại cứng cáp, giúp máy vừa có vẻ đẹp thời trang, lại vừa bền vững và chắc chắn khi cầm trên tay.
Xem thêm: Hồi Ức Kẻ Sát Nhân
Cảm hứng nghệ thuật từ camera kép AI
Sở hữu cụm camera kép với cảm biến chính 13MP và cảm biến độ sâu 5MP, điện thoại Nokia 5.1 Plus có khả năng chụp những bức ảnh xóa phông đầy nghệ thuật. Đặc biệt với sự hỗ trợ từ trí tuệ nhân tạo AI, ảnh chụp còn ấn tượng hơn nữa nhờ vẻ đẹp chân thực và sống động.
Sức mạnh đến từ cả phần cứng và phần mềm
Điện thoại Nokia 5.1 Plus được trang bị bộ vi xử lý tám nhân mạnh mẽ, đi cùng 3GB RAM và 32GB bộ nhớ trong. Máy sẽ luôn chạy mượt trên hệ điều hành Android One nguyên bản. Với Android One, điện thoại của bạn không chỉ ổn định, tính bảo mật cao mà còn luôn được cập nhật những tính năng mới nhất.
Tổng quan
Nokia |
Nano Sim |
2 sim |
Android 8 Oreo (Android One) |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2CDMA 800 & TD-SCDMA |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA |
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 28(700), 38(2600), 40(2300), 66(1700/2100) - USALTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 40(2300), 41(2500) - India |
Thanh, Cảm ứng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Không |
Kích thước và trọng lượng
19.51 x 71.98 x 8.01 mm |
160 g |
Màn hình và hiển thị
IPS 16M màu |
5.8 inch |
HD (720 x 1520) pixel |
Cảm ứng điện dung |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Cảm biến tự động xoay màn hình |
Chip xử lý
MediaTek Helio P60 |
Octa-core |
1.8 GHz |
Mali-G72 MP3 |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Pin
3060 mAh |
Lưu trữ và bộ nhớ
Không giới hạn |
SMS, MMS, Instant Messaging |
Email, Push Email, IM |
32GB |
3GB |
256GB |
MicroSD |
Dữ liệu và kết nối
Có |
Có |
HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Có |
HTML5 |
LE, A2DP, v4.2 |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
USB Type-C |
Giải trí và đa phương tiện
13 MP + 5 MP |
Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) |
8 MP |
HD |
MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+ |
MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Có |
Có |
Chuông MP3, chuông WAV |
3.5 mm |
Ứng dụng và trò chơi
Không |
Có |
Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Có thể cài đặt thêm |
Có, MIDP 2.1 |