Nếu bạn là một “mọt công sở” đang loay hoay tìm cách cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, chắc chắn bạn đã từng gặp phải ít nhất 1 trong 3 vấn đề lớn dưới đây:

Không biết bắt đầu học từ đâuKhông có thời gian học tiếng AnhHọc sai cách

Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá những “tip” hiệu quả nhất để học tiếng Anh cho người đi làm và lưu lại 99 mẫu câu giao tiếp thông dụng để thực hành nhé!


Bạn đang xem: 99 bài tiếng anh giao tiếp cơ bản

36 Chủ Đề Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Phổ Biến99 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Thông DụngWebsite Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Miễn PhíAPP Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi LàmReview Trung Tâm Học Tiếng Anh Cho Người Đi LàmGiáo Trình Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm PDF

Cách Xác Định Mục Tiêu Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm

“Đặt mục tiêu rõ ràng” là một trong những điều quan trọng nhất để bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp. Không có mục tiêu rõ ràng sẽ khiến bạn dễ nản lòng và mất phương hướng trong quá trình học tập.

Trước khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, hãy tự trả lời 3 câu hỏi dưới đây:

Công việc hiện tại của bạn có bắt buộc yêu cầu tiếng Anh hay không? Nếu có thì yêu cầu ở trình độ nào?Bạn học tiếng Anh công sở để làm gì? (nói chuyện phiếm với đồng nghiệp, trao đổi công việc với đối tác,..)Biết tiếng Anh có giúp bạn có thêm nhiều cơ hội trong công việc không?Bạn được gì nếu giao tiếp tiếng Anh thành thạo?

Sau khi trả lời được những câu hỏi này, bạn sẽ xác định được mục tiêu học tiếng Anh giao tiếp của bản thân và lên kế hoạch học tập phù hợp.

36 Chủ Đề Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Phổ Biến

Để giúp bạn bắt đầu “vỡ lòng” lộ trình học giao tiếp, hãy tham khảo một số chủ đề giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây:

Giao tiếp trong đời sống hằng ngày

Family – Gia ĐìnhRestaurant – Nhà HàngHotel – Khách SạnHobby – Sở ThíchShopping – Mua SắmHoliday – Nghỉ LễMake friends – Kết bạnAsking Direction – Hỏi đườngPharmacy – Hiệu thuốcWeather – Thời TiếtSport – Thể ThaoIn taxi – Trên xe taxiNeighbors – Hàng XómPets – Thú cưngMovies – Phim ảnhCosmetics and Beauty – Mỹ phẩm và làm đẹpIntroducing yourself – Tự giới thiệu bản thânAt cafe – Trong quán cafeAt bank – Tại ngân hàngTravel – Du lịchFood and Drinks – Đồ ăn thức uốngWeekend – Cuối tuần

Xem thêm: Sctv #Phim Cung Tỏa Châu Liêm Tập 9 Thuyết Minh, Palace 2 (2012)

*

Giao tiếp tại cơ quan

23. Jobs – Nghề Nghiệp / Sự Nghiệp24. Making a appointment for a meeting – Lên lịch họp25.New co-worker at the office – Làm quen đồng nghiệp mới ở văn phòng26. Jobs Interview – Phỏng vấn xin việc27. Resignation – Nghỉ việc28. Claims adjusting – Giải quyết khiếu nại29. Days off – Nghỉ phép30. Promotion – Thăng chức31. Setting up a meeting – Sắp xếp lịch họp32. Presentation – Thuyết trình33. Teamwork – Làm việc nhóm34. Parties – Dự tiệc công ty35. Partners – Gặp gỡ đối tác36. Call center – Trực tổng đài

99 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Thông Dụng

Để giúp bạn dễ dàng thực hành giao tiếp ở cơ quan, dưới đây là 99+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đa tình huống mà bạn có thể áp dụng khi đi làm.

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng tại cơ quan

I usually leave (home) for work at 7 A.M and leave work at 5pm. (Tôi thường đi làm lúc 7 giờ sáng và tan ca lúc 5h chiều)I don’t usually work overtime. (Tôi không hay tăng ca lắm)This has been a hectic week. I have had lots of tasks. (Tuần này bận thật đấy. Tôi có rất nhiều việc phải làm)The workload of this position is not too heavy. (Khối lượng công việc của vị trí này không quá nhiều)I always try to balance work with life. (Tôi luôn cố gắng để cân bằng giữa công việc và cuộc sống).Here’s my business card. (Danh thiếp của tôi đây)I’ll be back at 1.30. (Tôi sẽ quay lại lúc 1h30 nhé)I’m going out for lunch. (Tôi ra ngoài ăn trưa đây)How long does it take you to get to work? (Bình thường bạn đi làm mất bao lâu?)How do you get to work? (Bạn đi làm bằng gì?)How long have you worked here? (Anh làm ở đây bao lâu rồi?)

Trò chuyện với khách hàng

12. He’s with a customer at the moment. (Giờ anh ấy đang bận tiếp khách)13. I’ll be with you in a moment. (Lát nữa tôi sẽ tiếp bạn nhé)14. I’m sorry to keep you waiting. (Xin lỗi vì để bạn chờ lâu)15. May I help you? (Tôi giúp được gì cho bạn?)16. Do you need any help? (Bạn cần tôi giúp gì không?)17. He’s in a meeting. (Giờ anh ấy đang họp)18. The reception’s on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng 1 ạ)19. I’ve left the file on your desk. (Tôi đã để tập tài liệu trên bàn bạn rồi)20. Thank you for choosing us/ our service! (Cảm ơn bạn đã lựa chọn (dịch vụ) của chúng tôi)21. If you have any questions or problems when using our service/ product, don’t hesitate to contact us. (Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay gặp vấn đề gì trong quá trình sử dụng dịch vụ/ sản phẩm, đừng ngại liên hệ với chúng tôi ngay nhé)22. We sincerely apologize for your unpleasant experience! We will take care of this immediately. (Chúng tôi thực sự xin lỗi vì trải nghiệm không tốt của bạn. Chúng tôi sẽ tiến hành xử lý ngay)23. Thank you for your valuable feedback! We will try our best to improve our service. (Cảm ơn những góp ý quý báu của bạn! Chúng tôi sẽ nỗ lực để ngày càng nâng cao chất lượng dịch vụ)24. The… (information/ document/…) will be sent to you via email as soon as possible/ before…/ within… (Thông tin/ tài liệu sẽ được gửi cho quý vị qua email sớm nhất có thể, trước… trong vòng…)


*

Làm việc nhóm

25. Should we hold a meeting about this? (Chúng ta có nên tổ chức một cuộc họp về vấn đề này không?)26. I think this matter needs further discussion. (Tôi nghĩ vấn đề này cần được thảo luận chi tiết hơn)27. It’s time to divide the tasks. Who would like to be in charge of… (noun/ noun phrase/V-ing)? (Tới lúc phân chia công việc rồi. Ai muốn đảm nhận việc…?)28. I hope no one will miss any deadlines. (Hy vọng là không ai trễ bất kỳ deadline nào)29. Please inform me right when you have completed your task. I need the outcome to start mine. (Thông báo cho tôi ngay khi các bạn hoàn thành công việc nhé. Tôi cần kết qua để bắt đầu phần việc của mình)30. I would like to introduce all of you to the new members of our group. (Trân trọng giới thiệu với mọi người các thành viên mới của nhóm chúng ta)31. We are glad you joined us. (Chúng tôi rất vui vì bạn đã tham gia cùng)32. Can we talk a little bit about the project? (Chúng ta nói chuyện một chút về dự án này nhé)33. We are going to need all people’s input on that project. (Chúng ta sẽ cần tất cả mọi người cùng đóng góp công sức vào dự án này)34. We have about 20 minutes for questions and discussion. (Chúng ta có 20 phút dành cho câu hỏi và thảo luận nhé)35. Can you talk about what plans we have for the future? (Bạn nói rõ hơn về kế hoạch tương lai của chúng ta nhé?)36. If we brainstorm about a problem, we can get many different new ideas and find a solution. (Nếu chúng ta cùng suy nghĩ về vấn đề này, chúng ta có thể có thêm nhiều ý tưởng mới và tìm ra giải pháp)37. The individuals of a team should learn to cooperate with each other. (Các cá nhân trong nhóm nên học cách hợp tác làm việc với nhau)38. Keep to the point, please. (Xin đừng lạc đề)39. That sounds like a fine idea. (Ý tưởng đó nghe ổn đấy)

Trò chuyện với đồng nghiệp

40. Where can I find the … ?? (Cái… ở đâu nhỉ?)41. Where are we meeting? (Chúng ta họp ở đâu nhỉ?)42. Where can I leave this? (Tôi để cái này ở đâu thì được?)43. So what do you do here? (Bạn làm ở bộ phận nào vậy?)44. Can/ Could you help me take a look at this? I’m having some difficulties with it. (Bạn xem giúp tôi cái này được không? Có mấy chỗ hơi khó hiểu)45. How is the… going? Do you need help? (Việc… sao rồi? Cần tôi giúp gì không?)46. I think we should have some discussion on/ about… (noun/ noun phrase/V-ing). (Tôi nghĩ chúng ta cần bàn thêm về…)47. Can/ Could you switch shifts with me this Friday? (Bạn đổi ca cho tôi thứ 6 tuần này được không?)48. Can/ Could you read and give me some comments on my… (noun/ noun phrase/V-ing)? (Bạn đọc và nhận xét giúp tôi về… được không?)49. When does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ nhỉ?)50. Send me an email right now. (Gửi tôi email ngay nhé)51. I need the contract in 3 days (Tôi cần có bản hợp đồng trong 3 ngày tới)52. He’s in today (Hôm nay anh ấy không có ở đây đâu)53. Can I see the report? (Cho tôi xem báo cáo được không?)54. I have just left the file on the desk. (Tôi vừa để tập tài liệu trên bàn đó)

Xin nghỉ

55. I need tomorrow off. (Tôi muốn xin nghỉ làm ngày mai)56. He has a day off today. (Hôm nay anh ấy nghỉ không đi làm)57. I need a sick leave for two days. (Tôi muốn xin nghỉ ốm 2 ngày)58. I want to take a day off to see a doctor. (Tôi muốn nghỉ 1 ngày để đi khám)59. I’m afraid I’m going to have to pull a sick today (Tôi e là tôi phải xin nghỉ ốm hôm nay rồi)60. I got an afternoon off and went to the hospital. (Tôi đã xin nghỉ buổi chiều để vào viện)61. Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (thứ 6 này tôi xin nghỉ 1 ngày được không?)62. I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor. (Tôi muốn xin nghỉ phép 3 ngày vì vợ sinh em bé)63. She’s on maternity leave. (Cô ấy đang nghỉ thai sản rồi)64. She’s on holiday. (Cô ấy đang nghỉ lễ rồi)65. I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. (Tôi e là tôi không thể đi làm hôm nay được, tôi thấy trong người không khỏe)

Trong cuộc họp

66. Everyone has arrived now, so let’s get started. (Mọi người đã có mặt đông đủ, chúng ta bắt đầu họp luôn nhé)67. Shall we get down to business? (Chúng ta vào việc luôn nhỉ?)68. Hello everyone. Thank you for coming today. (Cảm ơn mọi người. Cảm ơn đã có mặt trong buổi họp ngày hôm nay)69. In today’s meeting, we will focus on/ discuss/ talk about… (noun/ noun phrase/V-ing). (Trong buổi họp ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng thảo luận về… )70. I’d like to extend a warm welcome to … (Tôi muốn gửi lời chào mừng nồng nhiệt nhất tới…)71. For those of you who don’t know me yet, I am … (Cho những ai vẫn chưa biết tôi, tôi là…)72. Firstly, I’d like to introduce … (Đầu tiên, tôi xin phép giới thiệu… )73. … has kindly agreed to give us a report on … (Anh/chị …. Sẽ trình bày với chúng ta báo cáo về…)74. Would you mind taking notes / taking the minutes today please? (Bạn vui lòng giúp tôi ghi chép lại buổi họp hôm nay nhé?)75. We would like to hear from… (Ms. A/ Mrs. B/ Mr. C) about… (noun/ noun phrase/V-ing). (Chúng tôi muốn nghe ý kiến của … về …)76. Sorry for interrupting you, but can you give me/us more information on…? (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng bạn có thể cho chúng tôi thêm thông tin về…)77. Thank you so much for meeting with me today. (Cảm ơn vì đã tham dự cuộc họp ngày hôm nay)78. Any thoughts before we close the meeting? (Ai có ý kiến gì trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp không?)