Học tiếng Anh khó phết chứ chẳng đùa! Ngữ pháp, từ vựng, rồi phát âm, biết bao nhiêu thứ cần học hỏi, trau dồi để nói, viết sao cho hay, cho chuẩn. Trong đó chuyện học từ vựng tiếng Anh là cơn ác mộng của 99%một sốngười mới học, vì nhiều từ vựng như vậy, biếtdiễn ra từđâu bây giờ nhỉ? Yên tâm nhé, nỗi khổ này của bạn, chúng tớ thấu hiểu mà. Vậycần phảimời bạn vào trang web quartetpress.com để cập nhật ngay 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất – đánh bay nỗi lo “hết từ để nói”.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng


Bạn đang xem: 1000 danh từ tiếng anh thông dụng

*
1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Xem thêm: Xem Phim Hoạt Hình Fairy Tail Hội Pháp Sư Tập 1 Vietsub + Thuyết Minh Full Hd

A – 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

able (adj.) có năng lực, có tàiabandon (v.) cất, từ cấtabout, (adv. Prep.) khoảng, vềabove, (prep., adv.) tại trên, lên trênact, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửadd, /æd/, (v.) cộng, thêm vàoafter, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khiagain, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữaagainst, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đốiage, /eɪdʒ/, (n.) tuổiago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đâyagree, /əˈɡriː/, (v.) chấp nhận, tán thànhair, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gianall, (det., pron., adv.) tất cảallow, (v.) cho phép, để choalso, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thếalways, (adv.) cứ luônamong, (prep.) giữa, tại giữaan, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếuand, (conj.) vàanger, (n.) sự tức giận, sự giận dữanimal, (n.) động vật, thú vậtanswer, (n., v.) sự trả lời; trả lờiany, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nàoappear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diệnapple, (n.) quả táoare, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)area, (n.) diện tích, bề mặtarm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)arrange, (v.) bố trí, sắp đặt, sửa soạnarrive, (v. (+at in)) đến, tới nơiart, (n.) nghệ thuật, mỹ thuậtas, (prep., adv., conj.) như (as you know…)ask, (v.) hỏiat, tại ở (chỉ vị trí)atom, (n.) nguyên tử

B – 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơback, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lạibad, (adj.) xấu, tồiball, (n.) quả bóngband, (n.) băng, đai, nẹpngân hàng, (n.) bờ (sông…), đêbar, (n.) quán bán rượubase, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gìbasic, (adj.) cơ bản, cơ sởbat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)be, thì, làbear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ômbeat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấmbeauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹpbeen, thì, làbefore, (prep., conj., adv.) trước, đằng trướcbegan, bắt đầu, mở đầu, khởi đầubegin, (v.) bắt đầu, khởi đầubehind, (prep., adv.) sau, tại đằng saubelieve, (v.) tin, tin tưởngbell, (n.) cái chuông, tiếng chuôngbest, /best/, tốt nhấtbetter, tốt hơnbetween, (prep., adv.) giữa, tại giữabig, (adj.) to, lớnbit, (n.) miếng, mảnhblack, (adj., n.) đen; màu đenblock, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặnblood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chem giếtblow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoablue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanhboard, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót vánboat, (n.) tàu, thuyềnbody, (n.) thân thể, thân xácbone, (n.) xươngbook, (n., v.) sách; ghi chépborn, (v.) sinh, đẻboth, (det., pron.) cả haibottom, (n., adj.) phần trong cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùngbought, muabox, (n.) hộp, thùngboy, (n.) con trai, thiếu niênbranch, (n.) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đườngbread, (n.) bánh mỳbreak, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡbright, (adj.) sáng, sáng chóibring, (v.) mang, cầm, xách lạibroad, (adj.) rộngbroke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùngbrother, (n.) anh, em traibrought, cầm lại, đem đến, đem lại, xách lại, đưa lạibrown, (adj., n.) nâu, màu nâubuild, (v.) xây dựngburn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêubusy, (adj.) bận, bận rộnbut, (conj.) nhưngbuy, (v.) muaby, (prep., adv.) bởi, bằng

C – 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọicame, khuông chì (để) lắp kinh (cửa)camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trạican, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựngcapital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bảncaptain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnhcar, (n.) xe hơicard, (n.) thẻ, thiếpcare, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóccarry, (v.) mang, vác, khuân chởcase, (n.) vỏ, ngăn, túicat, (n.) con mèocatch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycaught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộpcause, (n., v.) lý do, nguyên do; gây ra, gây nêncell, (n.) ô, ngăncent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la)center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centrecentury, (n.) thế kỷcertain, (adj., pron.) chắc chắnchance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắnchange, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổicharacter, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;charge, (n., v.) nhiệm vụ, trách nhiệm, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việcchart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; thiết kế đồ thị, lập biểu đồcheck, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm trachick, gà con; chim con;chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đầu bảng, xếpchild, (n.) đứa bé, đứa trẻchildren, đứa bé, đứa trẻchoose, (v.) chọn, lựa chọnchord, (thơ ca) dây (đàn hạc)circle, (n.) đường tròn, hình tròncity, (n.) thành phốclaim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầuclass, (n.) lớp họcclean, (adj., v.) sạch, sạch sẽclear, (adj., v.) lau chùi, quét dọnclimb, (v.) leo, trèoclock, (n.) đồng hồclose, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che giấu, đóng, khép, chấm dứt, chấm dứtcloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mâycoast, (n.) sự lao dốc; bờ biểncoat, (n.) áo choàngcold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạtcollect, (v.) sưu tập, quy tụ lạicolony, thuộc địacolor, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colourcolumn, (n.) cột, mục (báo)come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tớicommon, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biếncompany, (n.) công tycompare, (v.) so sánh, đối chiếucomplete, (adj., v.) hoàn tất, xongcondition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thếconnect, (v.) kết nối, nốiconsider, (v.) cân nhắc, tham quan xét; quan tâm, để ý, lưu ý đếnconsonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dươngcontain, (v.) bao hàm, bỏ cất, bao gồmcontinent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)continue, (v.) tiếp tục, làm tiếpcontrol, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huycool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mátcopy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chướccorn, chai (chân)corner, (n.) góc (tường, nhà, phố…)correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữacost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trảcotton, (n.) bông, chỉ, sợicould, có thể, có khả năngcount, (v.) đếm, tínhcountry, (n.) nước, đất nước, đất nướccourse, (n.) tiến trình, quá biểu diễn tiến; sân chạy đuacover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọccow, (n.) con bò cáicrease, nếp nhăn, nếp gấpcreate, (v.) sáng tạo, tạo nêncrop, (n.) vụ mùacross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt quacrowd, (n.) đám đôngcry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu lacurrent, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; loại (nước), luống (gió)cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt

D – 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

dad, (n.) bố, chadance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũdanger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọadark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muộiday, (n.) ngày, ban ngàydead, (adj.) chết, tắtdeal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận sắm bándear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưadeath, (n.) sự chết, cái chếtdecide, (v.) quyết định, khắc phục, phân xửdecimal, (toán học) thập phândeep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩndegree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độdepend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộcdescribe, (v.) diễn tả, mô tả, mô tả;desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời đựng, đựng trốndetermine, (v.) xác định, định rõ; quyết địnhdevelop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏdictionary, (n.) từ điểndie, (v.) chết, từ trần, hy sinhdiffer, ((thường) + from) khác, không giốngdifficult, (adj.) khó, hạn chế, gay godirect, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho người nào, điều khiểndiscuss, (v.) bàn bạc, tranh luậndistant, xa, cách, xa cáchdivide, (v.) chia, chia ra, phân loạidivision, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loạido, (v., auxiliary v.) làm, làmdoctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩdoes, hươu cái, hoãng cái; nai cáidog, (n.) chódollar, (n.) USD Mỹdone, xong, hoàn tất, đã thực hiệndoor, (n.) cửa, cửa ra vàodouble, (adj., det., adv., v.) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôidown, /daʊn/, (adv., prep.) xuốngdraw, (v.) thiết kế, kéodream, (n., v.) giấc mơ, mơdrive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)drop, (v., n.) chảy ít giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khôduck, con vịt, vịt cáiduring, (prep.) dưới lúc, dưới thời gian

E – 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng